sơ cấp | | primary
1. (d.) xkT sakat [Sky.] /sa-kat/ primary. 2. (d.) \p{mr} primari /pri-mə-ri:/ primary.
1. (d.) xkT sakat [Sky.] /sa-kat/ primary. 2. (d.) \p{mr} primari /pri-mə-ri:/ primary.
I. tép, con tép, tôm riu, mớ tép (d.) p\g% pagra [A, 255] /pa-ɡ͡ɣra:˨˩/ tiny shrimp. mắm tép ms{N p\g% masin pagra. II. tép, gói nhỏ, bọc nhỏ… Read more »
(d.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
thử nghiệm, thí nghiệm (đg.) l_O” lambaong [A, 437] /la-ɓɔŋ/ experiment.
1. (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister. 2. (d.) E%~t;U thutâng [Sky.] /thu-tøŋ/ prime minister.
thừa tướng là một chức quan tương đương với thủ tướng (d.) gn&@R m\t} ganuer matri /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩ – mə-tri:/ prime minister.
tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội 1. (d.) dn~H danuh /d̪a-nuh˨˩/ crime, criminality. tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng. crime of stealing. 2. (d.) … Read more »
(d.) hd/ hadang /ha-d̪a:ŋ/ shrimp. tôm hùm hd/ _BU hadang bhong. lobster.
tốn hao, hao tổn (đg.) lh{K kr/ lahik karang /la-hɪʔ – ka-ra:ŋ/ to waste, lossy, detriment.
(d.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ hoop rim.