hamu hm~% [Cam M]
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
hằng ngày 1. (t.) yP hr] yap harei /jaʊ:ʔ – ha-reɪ/ daily, everyday. 2. (t.) r[ hr] rim harei /ri:m – ha-reɪ/ daily, everyday. 3. (t.) … Read more »
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
/hie̞:p/ 1. (đg.) hiếp, bắt nạt = opprimer. praong hiép anâk ranaih _\p” _h`@P anK r=nH lớn mà hiếp nhỏ. 2. (d.) cái tráp = coffret.
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »
/ka-cʌl/ 1. (d.) gàu = pellicules (de tête). caih kacel =cH kc@L giết gàu = tuer les pellicules. ndaoh kacel _Q<H kc@L giựt gàu = tirer d’un coup sec sur… Read more »
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
/krʊot/ (đg.) la rầy = gronder, réprimander. kruet ka anâk luic harei \k&@T k% anK l&{C hr] la rầy con suốt ngày.