chăm chỉ | | laborious
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
1. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ hard working, laborious. làm việc chăm chỉ ZP \g~K tr`$-tr`[ ngap gruk tarieng-tarim. 2. (t.) tr}-t_r`$ tari-tarieng /ta-ri: – ta-riəŋ/… Read more »
(đg.) F%_j<H F%_A@N pajaoh pakhén /pa-ʥɔh˨˩ – pa-khe̞:n/ to question, to interrogate, interpellate. chất vấn tên tội phạm F%_j<H F%_A@N rg*C jaoh pakhén raglac. interrogate criminals.
(đg.) c`{P ciip /ciʊʔ/ incur. chịu khổ c`{P r{OH ciip rimbah. agonized. chịu lỗi c`{P _S<R ciip chaor. confession, accept the mistake. chịu thua c`{P alH ciip alah. accept… Read more »
(đg.) \b] kQP brei kandap /breɪ˨˩ – ka-ɗaʊ:ʔ/ to conceal, to harbor. chứa chấp tội phạm \b] rg*C kQP brei raglac kandap. harboring criminals.
/ci:m/ (d.) chim = oiseau. bird. ciim hang c[ h/ con trãu (con rồng người Chàm thường chạm trên nhà mồ) = oiseau mythique à corps de dragon, que les… Read more »
(đg.) pm\j’ pamajram [A, 275] /pa-mə-ʥrʌm˨˩/ willful. mặc dù đã được nghe lời khuyên bảo thế nhưng hắn vẫn cố ý phạm tội \b] h~% pj^ pn&@C kk], m{N… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/ɡ͡ɣəʔ/ 1. (đg.) nhận xuống = enfoncer en appuyant. gek gep g@K g@P nhận nước nhau = se faire boire mutuellement la tasse. gek nyu ka matai g@K v~% k%… Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »