ndom _Q’ [Cam M]
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
lem luốc 1. (t.) mlK-pK malak-pak /mə-laʔ-paʔ/ smudged. 2. (t.) t=x&T-=pT tasuait-pait /ta-sʊɛ:t – pɛ:t/ smudged. 3. (t.) t=x&T-=lT tasuait-lait /ta-sʊɛ:t – lɛ:t/ smudged.
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
1. (t.) _S<R chaor /ʧɔr/ wrong. sai đúng, đúng sai _S<R W@P chaor njep. wrong and right. 2. (t.) =s&L suail /sʊɛl/ wrong. sai đúng =s&L W@P suail… Read more »
/ta-ba:/ 1. (t.) lạt, nhạt = fade. taba yau aia pabah (tng.) tb% y~@ a`% pbH lạt như nước miếng. aia masem daok taba a`% ms# _d<K tb% nước canh… Read more »
1. trật, bong (gân) (đg.) S~T chut /ʧut/ to sprain. trật tay S~T tz{N chut tangin. sprained hand. trật chân S~T t=k chut takai. sprained leg. sưng trật S~T… Read more »