tachaor t_S+R [Cam M]
/ta-ʧɔr/ (đg.) sẩy, hụt = lâcher prise. tachaor takai t_S<R t=k sẩy chân. mâk tachaor mK t_S<R bắt hụt. _____ Synonyms: tablait t=b*T
/ta-ʧɔr/ (đg.) sẩy, hụt = lâcher prise. tachaor takai t_S<R t=k sẩy chân. mâk tachaor mK t_S<R bắt hụt. _____ Synonyms: tablait t=b*T
/ta-ʧəʊʔ/ (t.) nhục = honteux. ngap gruk tachep ZP \g~K tS@P làm việc nhục = faire une chose honteuse.
/ta-co:ʔ/ (đg.) chui nhủi = vagabonder. dom ban talaklé kheng tacok sang ni tapa sang nan _d’ bN tlK_l^ A$ t_cK s/ n} tp% s/ nN mấy thằng ba-gai thường… Read more »
(d.) p=kY pakaiy /pa-kɛ:/ gecko.
(d.) anAN anakhan /a-nə-kʱa:n/ works.
/ta-ca-ba:/ (đg.) vương (do linh hồn người chết) = entrainer pour faire mourir (se dit des esprits des morts qui entrainent vers la mort les gens de leur famille).
/ta-cɛʔ/ (d.) chắt = arrière petit-fils.
(t.) tl/-t=l& talang-taluai /ta-la:ŋ – ta-lʊoɪ/ separately and clearly.
/ta-ci:ʔ/ (d.) cây cà chí = Xylia dolabriformis.
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »