công tác | X | bussiness
(đg.) ZP \g~K ngap gruk /ŋaʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ go on business. đi công tác nước ngoài ZP \g~K pK a`% lz{| ngap gruk pak aia langiw. go aboard for… Read more »
(đg.) ZP \g~K ngap gruk /ŋaʔ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ/ go on business. đi công tác nước ngoài ZP \g~K pK a`% lz{| ngap gruk pak aia langiw. go aboard for… Read more »
(đg.) h=d hadai [A, 507] /ha-d̪aɪ˨˩/ collaborate. cộng tác với nhau để làm việc h=d \g~K _s” g@P hadai gruk saong gep. collaborate together to work.
(đg.) ktK katak /ka-ta:k/ cackle. gà cục tác mn~K ktK manuk katak. the hens cackle.
(đg.) aZP angap /a-ŋaʔ/ movement. tập thể dục theo từng động tác một \E# pD{H t&] rdK aZP threm padhih tuei radak angap. doing exercise just follow each movement…. Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge the attack. một người đánh một người chỉ biết né đòn (né đòn một cách nhanh chóng) s% ur/ a_t” s% ur/ _tK… Read more »
(t.) t_m<| tamaow /ta-mɔ:/ intact. còn nguyên si _d<K t_m<| daok tamaow. still intact.
phỏng theo (đg.) pnH t&] panâh tuei /pa-nøh – tuɪ/ to adapt. được phóng tác theo một tác phẩm h~% pnH t&] s% anAN hu panâh tuei sa anakhan…. Read more »
qui tắc 1. (d.) c_d<| cadaow [Sky.] /ca-d̪ɔ:/ rule. 2. (d.) adT adat [A,10] /a-d̪at/ rule. 3. (d.) AT khat [A,90] /khat/ rule.
(t.) d~d~T dudut /d̪u-d̪ut/ to be taciturn.
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to compose. sáng tác thơ pnH ar{y% panâh ariya. compose a poem. 2. (đg.) c&K cuak /cʊaʔ/ to compose. sáng tác thơ… Read more »