sar sR [A,479]
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
/ta-ɲi:/ (đg.) hỏi = interroger. ask, question. oh thau o ye tanyi oH E~@ o% y^ tv} không biết thì hỏi. tanyi jalan tv} jlN hỏi đường. tanyi raweng abih… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/ta-ti-ta-tʌŋ/ tati-tateng tt}-tt$ [Cam M] 1. (t.) cứng cáp = robuste, fort. tangin takai tati-tateng tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp. 2. (t.) [Bkt.] hăng hái. ngap gruk tati-tateng ZP… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »
I. tật, thói, tính, tánh (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ attitude, manner. tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak. bad attitude. tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
/ta-tʱau/ tathuw tE~| [Cam M] (cv.) tasau ts~@ [A, 188] 1. (d.) vú = seins, mamelles. mum tathuw amaik m~’ tE~| a=mK bú vú mẹ = têter le sein maternel. taong tathuw… Read more »
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »