phàm tục | | commonplace
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
(thường, tầm thường) (t.) b=\n banrai /ba˨˩-nraɪ˨˩/ commonplace. người phàm tục; thường dân; tiện dân ur/ b=\n urang banrai [Cam M]. mortal people; civilians; commoner.
luật tục (d.) adT adat /a-d̪at/ custom. phong tục tập quán adT cOT adat cambat. customs and habits.
(d.) _A< khao /khaʊ/ news. tin tức nóng _A< pQ`K khao pandiak. hot news. tin tức đang xảy ra _A< _d<K h_n<H khao daok hanaok (hanaok [A,509]). breaking news…. Read more »
(đg.) dz{H m=kK dangih makaik /d̪a-ŋih˨˩ – mə-kɛʔ/ to fret with.
(đg.) F%O&K t&] pambuak tuei /pa-ɓʊaʔ – tuɪ/ continue, on, conjunctive.
(t.) =ET thait [A,208] /thɛt/ vulgar, mediocre, nastily, materially (in speech, josh).
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/ɔt/ 1. (đg.) la ó = hurler. scream, shout. main préw aot dalam sang mi{N _\p@w _a<T dl’ s/ chơi kêu la ó trong nhà. 2. (đg.) aot-aot _a<T-_a<T ụt ịt (tiếng… Read more »
/a-tɪŋ/ (cv.) ting t{U (d.) lồn (tục), âm hộ = vagin. vagina, pussy. aia ating a`% at{U dâm thủy. squirt. _____ Synonyms: aot _a<T
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »