mbraik =\OK [Cam M]
/ɓrɛ:k/ mbraik =\OK [Cam M] 1. (t.) bét, lèm nhèm = enflammé. mata mbraik mt% =\OK mắt bét = conjonctivite. 2. (d.) ong Mbraik o/ =\OK tục danh của Po… Read more »
/ɓrɛ:k/ mbraik =\OK [Cam M] 1. (t.) bét, lèm nhèm = enflammé. mata mbraik mt% =\OK mắt bét = conjonctivite. 2. (d.) ong Mbraik o/ =\OK tục danh của Po… Read more »
mè, mè nheo (đg.) =rU raing [A,422] [Bkt.96] /rɛ:ŋ/ cling on; persistent cling; harassing and persistent for something. mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo =rU t&] a=mK lk~@… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ mother. Mẹ xứ sở _F@ in% ngR po inâ nagar. mother of the country. mẹ cha in% am% inâ amâ. parents. gà mẹ mn~K… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
bị mắc nghẹn 1. (t.) uR ur /ur/ choked; be blocked up (at his throat). nghẹn ngực; tức ngực uR td% ur tada. nghẹn lời uR pn&@C ur panuec…. Read more »
(đg.) tpK tapak /ta-paʔ/ stern. nghiêm túc tpK \d] tapak drei. seriously.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »