buel b&@L [Cam M]
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
/bʊəl/ ~ /bʊol/ 1. (d.) dân = peuple. people. akaok buel a_k<K b&@L dân số = nombre d’habitants. buel drei daok rambi-rambah b&@L \d] _d<K rO}-rOH dân ta còn cơ… Read more »
(d.) pn&@C pQ{T panuec pandit /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗɪt/ folk-song. [Bkt.96] [Sky.] ca dao, tục ngữ và câu đố Chăm pn&@C pQ{T, pn&@C _y< _s” pn&@C pd$ c’ panuec pandit,… Read more »
/ca-d̪ɛʔ/ (đg.) đánh liên tục, đánh tới tấp bằng roi. handaoh di hawei cadaik, handaoh di haraik garak takuai (ACB) h_Q<H d} hw] c=dK, h_Q<H d} hr@K grK t=k& giật… Read more »
/ca-kəh/ 1. (t.) tục tĩu = grossier. ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tĩu = parler grossièrement. 2. (d.) đích = donner une chiquenaude, soulever d’un coup sec.
(t.) alH-mtH alah-matah /a-lah – mə-tah/ boring, dispirited, having lost enthusiasm and hope; disheartened. tôi thật chán nản với công việc này lắm rồi dh*K b`K alH-mtH _s” \g~K… Read more »
nhàm chán (đg. t.) S~K chuk /ʧuʔ/ bored. chán lắm rồi S~K pj^ chuk paje. so boring. chán ngán (chán ngắt) S~K-SK chuk-chak. tiresome. chán quá S~K Q] chuk… Read more »
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
/cie̞ʊ/ (d.) chiếu = natte. ciéw ranuw _c`@| rn~| chiếu may trắng = natte en rotin blanc (pour dormir). ciéw bangu _c`@| bz~% chiếu bông = natte ordinaire en jonc. ciéw… Read more »
(t.) m/ kL =M mâng kal mai /møŋ – ka:l – maɪ/ age-old, tradition. luật tục cổ truyền adT m/ kL =M adat mâng kal mai. traditional customs.
/d̪a-ŋih/ (đg.) không bằng lòng = ne pas supporter. displease. dangih akaok dz{H a_k<K lắc đầu = refuser d’un signe de tête. dangih makaik dz{H m=kK căm tức = irrité…. Read more »