jantung jNt~/ [Bkt.]
/ʥa:n-tuŋ/ (d.) phổi.
/ʥa:n-tuŋ/ (d.) phổi.
/ka-tuŋ/ (đg.) kéo. pan di tangin katung pN d} tz|N kt~/ nắm lấy tay kéo. katung atah gruk yak-bak pieh duah mbeng kt~/ atH \g~K yK-bK p`@H d&H O$ muốn… Read more »
(t. p.) pt&H dqK patuah danak /pa-tʊah – d̪a-na˨˩ʔ luckily; fortunately. may mà hôm nay hắn không tới pt&H dqK hr] n} v~% oH =m patuah danak harei ni… Read more »
phục theo, nghe theo, nguyện theo, theo phục, tuân phục (đg.) hlR t&] halar tuei [Sky.] /ha-la:r – tuɪ/ comply with, obey. phục tùng cho đến chết hlR t&]… Read more »
(d.) DR f&@L dhar phuel /d̪ʱʌr – fʊəl/ good fortune, merit, happiness and virtue.
1. (đg. d.) F%m_yK pamayok [A.306] /pa-mə-jo:ʔ/ to serve, servant. đi theo làm tùy tùng cho nhà vua _n< t&] ZP F%m_yK k% p_t< nao tuei ngap pamayok ka… Read more »
(t.) cCrC cac-rac /caɪʔ-raɪʔ/ dispersed, scattered, chaotic, untidy.
(đg.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/ to praise. (cv.) _F%K j% pok ja /po:ʔ – ʤa:˨˩/
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-d̪ʌr/ (d. t.) lịch duyệt; từng trải. experience. sa urang ader s% ur/ ad@R một con người từng trải. a person who has had long experience in living.