dạ non | | small intestine
(d.) t~/ md% tung mada /tuŋ – mə-d̪a:/ small intestine.
(d.) t~/ md% tung mada /tuŋ – mə-d̪a:/ small intestine.
I. dạ, vâng dạ, câu thưa một cách lịch sự 1. (đ.) s~uK _F@ a /su-u:ʔ – po:/ yes. 2. (đ.) _F@ po /po:/ II. dạ,… Read more »
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
/ɡ͡ɣa-niʔ/ 1. (t.) chật hẹp = serré, étroit. sang ganik s/ gn{K nhà hẹp = maison étroite. aw ganik a| gn{K áo chật = habit serré. daok ganik _d<K gn{K… Read more »
1. (t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to please to one’s heart’s content; pleasure; content. 2. (t.) aEH t~/ t`N athah tung… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
/hʊa:/ (đg.) kéo = tirer, traîner. pan di tangin hua pN d} tz{N h&% nắm tay kéo. hua katung h&% kt~/ lôi kéo. hua raow h&% _r<| kéo rò. kamei ataong… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »