taduk td~K [Cam M]
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
/ta-d̪uʔ/ 1. (d.) đít = cul, derrière. taduk panâk td~K pnK trôn đập = derrière du barrage. taduk glah td~K g*H đít trả; người đen = cul de la marmite;… Read more »
/ta-d̪iaɪ/ (đg.) mường tượng, hình dung = se rappeler vaguement. vaguely remember, visualize.
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
con nòng nọc (d.) anK _n<K anâk naok /a-nø:ʔ – nɔ:ʔ/ tadpole.
(d.) md{N ry% madin raya /mə-d̪in – ra-ja:/ citadel, city.
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
/a-zuh/ (t.) thọ = qui vit longtemps. long live. tadhau ayuh tD~@ ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité. wish longevity. ayuh-sak ay~H-xK trường thọ = longévité. long life.
(t.) s~K s`’ suk siam /suk – sia:m/ safe and sound. chúc cha mẹ mạnh khỏe và bình an tD~| ayH a=mK am% kjP k_r% x~K-s`’ tadhuw ayuh amaik… Read more »
/ca-d̪a:/ (d.) đụn = dune. cada cuah cd% c&H đụn cát = dune de sable. _____ Synonyms: caor, gahul, tada