laoy _l)Y [Bkt.]
/lɔɪ/ (d. đg.) đấm, thụi. brei ka nyu sa laoy \b] k% v~% s% _l<Y cho hắn một đấm. laoy tamâ tada _l<Y tm% td% thụi vào ngực.
/lɔɪ/ (d. đg.) đấm, thụi. brei ka nyu sa laoy \b] k% v~% s% _l<Y cho hắn một đấm. laoy tamâ tada _l<Y tm% td% thụi vào ngực.
(k.) kt@L-w@L katel-wel /ka-tʌl – wʌl/ be related to, be involved (usually a bad thing). chuyện của tụi tôi, mắc mớ chi tới anh mà anh xía vô? \g~K… Read more »
hiên nhà (d.) t=k t\nH takai tanrah /ta-kaɪ – ta-nrah/ eaves.
(đg.) tm`% tamia /ta-mia:/ dance. múa chèo thuyền tm`% h&% =gY tamia hua gaiy. rowing dance. múa chèo thuyền tm`% wH =gY tamia wah gaiy. rowing dance. múa đạp… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
(t.) w]w] weiwei /weɪ-weɪ/ tender. đọt mướt td~K w]w] taduk weiwei. grows tender; tender shoots.
/nɔ:ʔ/ (d.) nòng nọc = tétard. tadpoles. anâk naok anK _n<K con nòng nọc. tadpole.
nẩy 1. (đg.) tdK tadak /ta-d̪aʔ/ rebound. nảy lên tdK t_gK tadak tagok. rebound. 2. (đg.) t_k*” taklaong /ta-klɔŋ/ rebound. nảy lên t_k*” t_gK taklaong tagok. rebound…. Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »