taglak tg*K [Cam M]
/ta-ɡ͡ɣlak/ (đg.) sặc = exhaler une odeur forte, vomir. taglak darah tg*K drH sặc máu = vomir du sang. taglak aia tg*K a`% sặc nước.
/ta-ɡ͡ɣlak/ (đg.) sặc = exhaler une odeur forte, vomir. taglak darah tg*K drH sặc máu = vomir du sang. taglak aia tg*K a`% sặc nước.
/ta-ɡ͡ɣlɔh/ 1. (t.) mù, đui = aveugle. ndom taglaoh _Q’ t_g*<H nói bậy = dire des bêtises. mata taglaoh mt% t_g*<H mắt mù. glaoh ka taglaoh _g*<H k% t_g*<H chọt… Read more »
/ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ (đg.) buồn nôn = vomir. ndik radéh blaoh taglong Q{K r_d@H _b*<H t_g*/ đi xe bị buồn nôn. taglong aok t_g*/ _a<K sắp nôn mửa.
/ta-ɡ͡ɣo:ʔ/ (đg.) dậy, lên = se lever, monter. tagok deng t_gK d$ đứng dậy = se lever. tagok ngaok sang t_gK _z<K s/ lên lầu = monter à l’étage. tagok… Read more »
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »
/ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (đg.) ngại, nể = craindre. ngap oh tagrek di thei ZP oH t\g@K d} E] làm chẳng biết ngại ai.
/ta-ɡ͡ɣuh/ (d.) phao = flotteur de ligne.
/ta-ɡ͡ɣap/ (d.) đà dưới = poutre horizontale au ras du sol.
/ta-ɡ͡ɣa-rah – tia:n/ (t.) no hơi = constipé.
(đg.) t\g/ tagrang /ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ stand one place (to block one way). đứng án ngữ chỗ cửa ra vào d$ t\g/ d} bO$ tb`K tm$ deng… Read more »