také t_k^ [Cam M]
/ta-ke̞:/ 1. (d.) sừng = corne. také rasa t_k^ rs% gạc nai = bois de cerf. také lasa mada t_k^ ls% md% nhung nai = corne tendre de cerf. 2…. Read more »
/ta-ke̞:/ 1. (d.) sừng = corne. také rasa t_k^ rs% gạc nai = bois de cerf. také lasa mada t_k^ ls% md% nhung nai = corne tendre de cerf. 2…. Read more »
/ta-kʌn/ 1. (đg. d.) khứa, khía = arête. taken ikan tk@N ikN khứa cá. 2. (d.) taken tarakaong tk@N tr_k” yết hầu = pomme d’Adam.
/ta-kʱɔʔ/ (d.) giày = soulier, chaussure. juak takhaok j&K t_A<K mang giày = porter des chaussures.
/ta-kʱeɪ/ (d.) nắp, nút chai = bouchon. takhei kiép tA] _k`@P nắp hang ếch = bouchon qui obstrue l’ entrée du trou des grenouilles. _____ Synonyms: tanuak tn&K, tuk… Read more »
/ta-ki:/ (d.) cạnh = arête. edge. taki paban tk} pbN cạnh bàn = arête de la table. edge of the table.
/ta-ki:ʔ/ (t.) ít = un peu. daok takik _d<K tk{K còn ít. hu takik manuis thau kadha nan h~% tk{K mn&{X E~@ kD% nN có ít người biết đến chuyện… Read more »
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »
/ta-klɔŋ/ (đg.) dội, nẩy = rebondir. baoh balaong laik trun blaoh taklaong tagok _b<H b_l” =lK \t~N _b*<H t_k*” t_gK quả bóng rơi xuống rồi dội lên
/ta-klɔt/ (đg.) tróc, bong ra = se détacher, décoller. taklaot aia marat t_k*<T a`% mrT tróc nước sơn = la peinture se détache. taklaot kalik akaok t_k*<T kl{K a_k<K tróc… Read more »