takiwuw tk{w~| [Cam M]
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
/ta-ki-wau/ takiwuw tk{w~| [Cam M] (đg.) hách = qui est méprisant avec ceux de son rang. nyu nan sa urang takiwuw v~% nN s% ur/ tk}w~| hắn là một tên hách… Read more »
/ta-krɯ:/ (đg.) thích = aimer, désirer. takrâ nao main t\k;% _n< mi{N thích đi chơi = aimer, aller se promener. takrâ mbeng baoh kruec t\k;% O$ _b<H \k&@C thích ăn… Read more »
/ta-kʊoɪ/ (d.) cổ = cou, col. takuai aw t=k& a| cổ áo = col de l’habit. takuai gaok t=k& _g<K cổ nồi = col de la jarre. yuek takuai y&@K… Read more »
/ta-ka-ɗah/ (t.) hiểm trở = plein d’obstacle. jalan takandah jlN tkQH đường hiểm trở = chemin couvert d’obstacles.
/ta-ka-prah/ (đg.) văng = jaillir (en jet). darah takaprah drH tk\pH văng máu = le sang jaillit. caoh baoh balaong takaprah atah _c<H _b<H b_l” tk\pH atH đá banh văng… Read more »
/ta-kʱeɪ/ (d.) nắp, nút chai = bouchon. takhei kiép tA] _k`@P nắp hang ếch = bouchon qui obstrue l’ entrée du trou des grenouilles. _____ Synonyms: tanuak tn&K, tuk… Read more »
/ta-ki:ʔ/ (t.) ít = un peu. daok takik _d<K tk{K còn ít. hu takik manuis thau kadha nan h~% tk{K mn&{X E~@ kD% nN có ít người biết đến chuyện… Read more »
/ta-klɔŋ/ (đg.) dội, nẩy = rebondir. baoh balaong laik trun blaoh taklaong tagok _b<H b_l” =lK \t~N _b*<H t_k*” t_gK quả bóng rơi xuống rồi dội lên
/ta-klɔt/ (đg.) tróc, bong ra = se détacher, décoller. taklaot aia marat t_k*<T a`% mrT tróc nước sơn = la peinture se détache. taklaot kalik akaok t_k*<T kl{K a_k<K tróc… Read more »
/ta-klʌm – ha-reɪ/ (t.) suốt ngày = à journées entières. ngap gruk taklem harei ZP \g~K tk*# hr] làm việc suốt ngày.