atakkal atKkL [Cam M]
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »
/a-taʔ-ka:l/ (đg.) cầu, khấn = prier. to pray. atakkal lakau Po langik pakah payua atKkL lk~@ _F@ lz{K pkH py&% khẩn xin trời phật độ trì. _____ Synonyms: alang-kar … Read more »
(d.) tkrN takaran [A, 165] /ta-ka-rʌn/ scraper. bàn nạo dừa tkrN k&H lu% takaran kuah la-u. coconut-scraper.
(đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to take care of. chăm sóc em nhỏ x$k% ad] ax{T sengka adei asit. take care of children.
(đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to take leave of somebody.
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
1. (d.) jm$ jameng /ʥa-mʌŋ˨˩/ stake, pale. cọc nhọn jm$ at’ jameng atam. pointed stake. cọc nhọn jm$ hl&@K jameng haluek. pointed stake. 2. (d.) hd% hada /ha-d̪a:/… Read more »
1. (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to take off. cởi áo s&K a| suak aw. take off the shirt. cởi truồng s&K ml~N (l@H ml~N) suak malun (leh malun). undressed…. Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
/ɡ͡ɣa-taʔ/ (cv.) katak ktK [Cam M] (d.) nhựa, mủ, hồ dán = résine, sève.
nghỉ mệt (đg.) pd] =g*H padei glaih /pa-d̪eɪ – ɡ͡ɣlɛh˨˩/ to have a break; take a break.