tako t_k% [Cam M]
/ta-ko:/ (d.) nút thòng lọng = noeud coulant. talei tako tl] t_k% dây thòng lọng. 2. (đg.) bẫy (bằng nút thòng lọng) = collet. nao tako ajah _n< t_k% ajH đi… Read more »
/ta-ko:/ (d.) nút thòng lọng = noeud coulant. talei tako tl] t_k% dây thòng lọng. 2. (đg.) bẫy (bằng nút thòng lọng) = collet. nao tako ajah _n< t_k% ajH đi… Read more »
/ta-kruŋ/ (t.) nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. tian anit daok takrung t`N an{T _d<K t\k~/ lòng yêu thương còn nguyên vẹn như xưa. _____ Synonyms: … Read more »
/ta-ka:ʔ/ (d.) vườn, vườn rau = jardinet.
/ta-ka-la:/ (cv.) cakala ckl% (d.) chớp = éclair. langik hajan grum manyi takala ataong lz{K hjN \g~’ mv} tkl% a_t” trời mưa sấm kêu chớp đánh.
/ta-ka:n/ (cv.) kakan kkN /ka-ka:n/ (đg.) nhơi, nhai lại = ruminer. lamaow takan harek l_m<| tkN hr@K bò nhơi cỏ = le boeuf rumine. mbeng yau lamaow takan O$ y~@… Read more »
/ta-ki:/ (d.) cạnh = arête. edge. taki paban tk} pbN cạnh bàn = arête de la table. edge of the table.
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »
/ta-kʊor/ (cv.) kakuer kk&@R (d.) sương = rosée. fog.
/ta-ku:ŋ/ (d.) cung đậy trên người chết = cerceau posé au dessus mort et destiné à recevoir ses habits pendant les cérémonies mortuaires.
/ta-iaʔ/ (đg.) bóp, vắt = presser, masser. taaiak aw ka njak aia ta`K a| k% WK a`% vắt áo cho ráo nước.