taklem harei tk*# hr] [Cam M]
/ta-klʌm – ha-reɪ/ (t.) suốt ngày = à journées entières. ngap gruk taklem harei ZP \g~K tk*# hr] làm việc suốt ngày.
/ta-klʌm – ha-reɪ/ (t.) suốt ngày = à journées entières. ngap gruk taklem harei ZP \g~K tk*# hr] làm việc suốt ngày.
/ta-ko:/ (d.) nút thòng lọng = noeud coulant. talei tako tl] t_k% dây thòng lọng. 2. (đg.) bẫy (bằng nút thòng lọng) = collet. nao tako ajah _n< t_k% ajH đi… Read more »
/ta-krɯ:/ (đg.) thích = aimer, désirer. takrâ nao main t\k;% _n< mi{N thích đi chơi = aimer, aller se promener. takrâ mbeng baoh kruec t\k;% O$ _b<H \k&@C thích ăn… Read more »
/ta-krɛʊ/ (t.) co quắp; úa héo = se recroqueviller. tangin takai takraiw tz{N t=k t=\k| tay chân co quắp. baoh kayau thu takraiw _b<H ky~@ E~% t=\k| trái cây khô… Read more »
/ta-kruŋ/ (t.) nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. tian anit daok takrung t`N an{T _d<K t\k~/ lòng yêu thương còn nguyên vẹn như xưa. _____ Synonyms: … Read more »
/ta-kʊoɪ/ (d.) cổ = cou, col. takuai aw t=k& a| cổ áo = col de l’habit. takuai gaok t=k& _g<K cổ nồi = col de la jarre. yuek takuai y&@K… Read more »
/ta-kuh/ (cv.) tikuh t{k~H (d.) chuột = souris, rat. mouse, rat. takuh sang tk~H s/ chuột nhà = rat de maison. takuh hamu tk~H hm~% chuột đồng = rat des… Read more »
/ta-kʊor/ (cv.) kakuer kk&@R (d.) sương = rosée. fog.
/ta-ku:ŋ/ (d.) cung đậy trên người chết = cerceau posé au dessus mort et destiné à recevoir ses habits pendant les cérémonies mortuaires.
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »