tai | | ear
(d.) tz} tangi /ta-ŋi:/ ear. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. tai thính tz} hdH tangi hadah. delicate hearing.
(d.) tz} tangi /ta-ŋi:/ ear. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. tai thính tz} hdH tangi hadah. delicate hearing.
/ta-ŋul/ (t.) nặng tai, lãng tai = être dur d’oreille. to be hard of hearing. tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác. sourd. hard of hearing and deaf. ngap tangaoh… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
1. trên, ở trên (không vật che chắn) (t.) _z<K ngaok /ŋɔʔ/ upper ở trên ở dưới, trên dưới _z<K al% ngaok ala. upper and lower. 2. trên,… Read more »