dữ trữ | | reserve
(đg.) cg% p`@H caga pieh /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – piəh/ reserve. dữ trữ thức ăn cg% p`@H ky% O$ caga pieh kaya mbeng. reserve the food.
(đg.) cg% p`@H caga pieh /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – piəh/ reserve. dữ trữ thức ăn cg% p`@H ky% O$ caga pieh kaya mbeng. reserve the food.
1. dư, thừa (bất cứ vật gì) (t.) dlH dalah /d̪a-lah˨˩/ surplus. dư dật (dư dả) dlH-d=l dalah-dalai. redundancy. 2. dư, thừa (thức ăn, thức uống) (t.) c{K… Read more »
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) c=nH canaih /ca-nɛh/ basket. rổ đậy khay thức ăn c=nH ls] canaih lasei. the basket used to cover up the food tray.
(t.) O`H mbiah /ɓiah/ passable, so so. thức ăn ngon tạm được mà thôi kY% O$ bz} O`H m{N kaya mbeng bangi mbiah min.
1. (đg.) F%\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to urge, to hurry, to hasten. to expedite. thúc giục ngựa F%\b~H a=sH pabruh asaih. whip up. 2. (đg.) F%j`K pajiak [A,300] … Read more »
1. (t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ righteous. người có tấm lòng trung thực ur/ tpK-t=pY urang tapak-tapaiy. honest person. 2. (t.) aPEP apthap [A,15] (Skt.) /ap-thap/ … Read more »
(đg.) =VH nyaih /ɲɛh/ to push hard. thúc cùi chỏ =VH m/ k~K k`$ nyaih mâng kuk kieng. to jab; to elbow.