trong lúc | | during
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
(d.) asR mt% asar mata /a-sʌr – mə-ta:/ eyeball.
(d.) d~K h=t duk hatai /d̪uk – ha-taɪ/ chest mold. đau trống ngực pQ{K dK h=t pandik duk hatai.
(t.) ksq% kasana [A,69] /ka-sa-na:/ at a glance, in a jiffy. (Skt. ksana) chỉ cần trong một nháy mắt, hắn đã biến mất _tK s% ksq%, v~% _n< lh{K… Read more »
(t.) _E<H-_l<H thaoh-laoh /thɔh-lɔh/ empty, emptiness; vacuous.
1. (t.) mrc} maraci [A,381] /mə-ra-ci:/ clean; clearly. 2. (t.) sH sah [A,469] /sah/ clean; clearly. 3. (t.) hc{H hacih [A,502] /ha-cih/ clean; clearly. … Read more »
(t.) hdH O*N hadah mblan /ha-d̪ah – ɓlʌn/ brightly.
(t.) j=nH jangaih [NMMK,20] /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ crystal-clear. nước trong suốt a`% j=nH aia jangaih. crystal-clear water. trong suốt và long lanh j=nH hdH O*N jangaih hadah mblan. clear and glittering;… Read more »
(t.) s{y/ siyang [A,484] /si-jʌŋ/ clear and empty.
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity.