rỉ ra | | flow strongly
chảy mạnh ra, mọc ra (đg.) f~R phur [A,313] /fur/ to leak or flow out strongly. nước rỉ mạnh ra; nước mọc; giếng phun a`% f~R tb`K aia phur… Read more »
chảy mạnh ra, mọc ra (đg.) f~R phur [A,313] /fur/ to leak or flow out strongly. nước rỉ mạnh ra; nước mọc; giếng phun a`% f~R tb`K aia phur… Read more »
(d.) p*$ pleng /plʌŋ/ citronella.
(t.) G&@H-G/ ghueh-ghang /ɡʱʊəh˨˩-ɡʱa:ŋ˨˩/ luxurious and elegant.
1. (t.) aj~T ajut [A,7] /a-ʤut˨˩/ careful, caution. 2. (t.) p=yT payait [A,276] /pa-jɛt/ careful, caution.
1. (d.) _d<P b`~H daop biuh [A,229] [A,345] /d̪ɔp – biuh˨˩/ stronghold, castle. 2. (d.) k=w/ kawaing [A,69] (Khm.) /ka-wɛŋ/ stronghold, castle.
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to respect. (cv.) p~j% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/
(t.) k*HlH eU klah-lah éng [A,85] /klah-lah – e̞ŋ/ self-respectful. bản thân biết tự trọng p* E~@ k% k*HlH eU plan thau ka klahlah éng. you have to know… Read more »
(đg.) F%g~L pagul /pa-ɡ͡ɣul˨˩/ to roll.
(d.) gw/ w{L gawang wil /ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩ – wil/ round.
(đg.) a a /