trong vắt | | clarity
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong vắt a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong vắt a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong veo a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
(d.) g*/ glang /ɡ͡ɣla:ŋ˨˩/ inside, coil. cho vào tròng b~H tm% g*/ buh tamâ glang. put inside. tròng dây g*/ tl] glang talei. coil of wire.
I. trống, cái trống (dụng cụ âm nhạc) (d.) hgR hagar /ha-ɡ͡ɣʌr˨˩/ drum (cylinder form, percussion in general). đánh trống a_t” hgR ataong hagar. to drum, beat a drum…. Read more »
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. trông chờ _m” c/ maong cang. looking forward, expectant. trông chừng _m” A{K maong khik. watch out. trông coi _m” a`@K maong aiek…. Read more »
(đg.) pl% pala /pa-la:/ to grow, plant. trồng cây pl% f~N pala phun. plant tree. trồng trọt pl%-p_l@| pala-paléw. planting.
(t.) a_d<H adaoh /a-d̪ɔh/ trộng gạo a_d<H \bH adaoh brah.
(đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to count on somebody. tất cả đều cậy trông vào anh ab{H xK h=t d} x=I abih sak hatai di saai…. Read more »
(t.) kjP kajap /ka-ʥap˨˩/ strong. chắc chắn kjP A$ kajap kheng. chắc khỏe A$ kjP kheng kajap.