balan blN [Cam M]
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
(d.) \E~H thruh /sruh/ set. một bộ ly tách s% \E~H pt{T cwN sa thruh patit cawan. một bộ (cặp) trống gineng s% \E~H g{n$ sa thruh gineng.
I. k*@U /klə:ŋ/ 1. (d.) cửa hàng; quảng trường. 2. (d.) lý trưởng. ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng. _____ II. k*$ /klʌŋ/ (chm. đg.) khai nước. kleng… Read more »
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ lock in. bắt nhốt mK kr@K mâk karek. arrest; capture and lock. nhốt bò trong chuồng kr@K l_m<| dl’ wL karek lamaow dalam wal. keep… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. bên trong (p.) dl’ dalam /d̪a-lʌm˨˩/ in. để trong lòng =cK dl’ t`N caik dalam tian. stored in the heart. trong trường dl’ s/ bC dalam sang bac…. Read more »
trợ, tương trợ 1. (đg.) _d” daong /d̪ɔŋ˨˩/ to help. biết trợ giúp lẫn nhau E~@ _d” h=d g@P thau daong hadai gep. know how to help each other…. Read more »
trỏ, chỉ trỏ (đg.) tc] tacei /ta-ceɪ/ to point at. lấy tay chỉ trỏ mK tz{N tc] mâk tangin tacei. pointing finger. ngón trỏ cn~| tc] canuw tacei. index… Read more »