dồn dập | | uninterrupted
(t.) dK-dK dak-dak /d̪aʔ-d̪aʔ/ uninterrupted and fast.
(t.) dK-dK dak-dak /d̪aʔ-d̪aʔ/ uninterrupted and fast.
(đồng nghĩa) (d.) s% aRt} sa arti /sa: – ar-ti:/ uniformity; synonymous, same meaning.
(d.) gr~T garut /ɡ͡ɣa˨˩-rut˨˩/ unicorn. con kỳ lân in% gr~T inâ garut. unicorn.
(d.) pr&] paruei /pa-ruɪ/ union between families by marriage.
/su-nɪt/ 1. (t.) hiệu nghiệm; linh nghiệm = efficace, merveilleux. jru sunit \j~% s~n{T thuốc hiệu-nghiệm = remède efficace, brah sunit \bH s~n{T bùa hộ mạng = ceinture protectrice d’une… Read more »
(đg.) ys% yasa /ja-sa:/ to unite, unity, unified, unification.
trừng phạt, trừng trị (đg.) dN dan [A,215] /d̪ʌn/ punish. trừng phạt tội phạm dN d~H g*C dan duh glac. inflict, punish sin, punish the crime.
1. (đg.) tE{T tathit /ta-thɪt/ to communicate. truyền lời tE{T pn&@C tathit panuec. truyền miệng tE{T c=O& tathit cambuai. truyền đạo tE{T agM% tathit agama. 2. (đg.) F%pR… Read more »
1. (d.) al’ alam /a-la:m/ universe. 2. (d.) =\pTt{K praittik /prɛt-tɪʔ/ universe.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »