phác | | describe
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
phác ra, vạch ra (đg.) r`H riah /riah/ to describe; rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. [Bkt.96] [A,425] (Kh.) ([A,425] Fr. râteler, tracer (par ex: des raies parallèles);… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
/sa-ka:/ (k.) miễn, miễn là = pourvu que. nao hatao lajang hu, saka mai sang huak hai _n< h_t< lj/ h~%, xk% =m s/ h&K đi đâu cũng được, miễn… Read more »
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »
/zə:/ 1. (d.) chái, mái che = appentis. 2. (d.) nhà tục Chăm (nhà Ye) = maison traditionnelle Cam. 3. (p.) [Bkt.] thì. ngap blaoh paje ye padei glaih ZP… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »