mang vớ | | X
đeo vớ, đi vớ, mang tất, đi tất, đeo tất, mặc tất (đg.) j&K hr~’ t=k juak harum takai /ʤʊa˨˩ʔ – ha-rum – ta-kaɪ/ wear socks.
đeo vớ, đi vớ, mang tất, đi tất, đeo tất, mặc tất (đg.) j&K hr~’ t=k juak harum takai /ʤʊa˨˩ʔ – ha-rum – ta-kaɪ/ wear socks.
(đg.) jML tm% jamal tamâ /ʥa-mʌn˨˩ – ta-mø:/ to stick to, cling to. bám vô cành cây jML tm% DN f~N jamal tamâ dhan phun. clinging to tree branches…. Read more »
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ to come in. vô nhà tm% s/ tamâ sang.
1. (đg.) pH pah /pah/ to clap, to play (drum). vỗ vào mặt pH _O<K pah mbaok. vỗ trống baranâng pH brn/ pah baranâng. 2. (đg.) cbK cabak … Read more »
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
(d.) s~M% km] suma kamei /su-ma: – ka-meɪ/ mother-in-law.
(d.) hr~’ t=k harum takai /ha-rum – ta-kaɪ/ sock.
(d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ bird trap.
(đg.) F%g~L pagul /pa-ɡ͡ɣul˨˩/ to roll.