moi | | pierce, excavate
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »
(t) r`[ mt% riim mata /ri:m – mə-ta:/ myriad everything, all things. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[ mt% _s” r[ bR dunya… Read more »
1. (t.) _d<K kr] daok karei /d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ live separately; private residence. 2. (t.) O$ kr] mbeng karei /ɓʌŋ – ka-reɪ/ live separately; private residence. ra… Read more »
đau vặt, bệnh vặt (t.) O$ sRk{K mbeng sarkik [Bkt.96] /ɓʌŋ – sʌr-ki:ʔ/ minor illness.
thuộc về cá nhân, riêng tư cá nhân 1. (t.) \pN pran [A,292] /prʌn/ private, individual. (Kh. pràn) (Fr. personne, individu, soi, corps entier) riêng tư cá nhân \pN… Read more »
thứ, vật, đồ vật 1. (d.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ things. trời sinh ra mọi thứ _F@ F%j`$ r`[ mnK po pajieng riim manâk. God gives birth to everything. … Read more »
(t.) j=ZH O*N jangaih mblan /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩ – ɓlan/ clarity. nước trong vắt a`% j=nH O*N aia jangaih mblan. water is clear and glittering; clarity water.
(đg.) tb# tabem /ta-bʌm˨˩/ cultivate (plants). ươm giống tb# p=jH tabem pajaih. cultivate seedling. ươm cây tb# f~N tabem phun. cultivate seedling. vườn ươm ckK tb# cakak tabem. cultivating… Read more »
(đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩/ to tend animals. chăn bò g*$ l_m<| gleng lamaow. chăn trâu g*$ kb| gleng kabaw.
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bʱie̞ʊʔ/ animal.