tạm | | provisional
1. (t.) y&% yua //jʊa:/ provisional. ăn tạm O$ y&% mbeng yua. 2. (t.) _y> yaom /jɔ:m/ provisional. ăn tạm O$ _y> mbeng yaom. ở tạm _d<K… Read more »
1. (t.) y&% yua //jʊa:/ provisional. ăn tạm O$ y&% mbeng yua. 2. (t.) _y> yaom /jɔ:m/ provisional. ăn tạm O$ _y> mbeng yaom. ở tạm _d<K… Read more »
(đg.) rw$ raweng /ra-wʌŋ/ to visit.
(d.) t{w} tiwi /ti-wi:/ television (TV).
(đg.) _r<K =t& raok tuai /rɔ:ʔ – tʊoɪ/ to welcome visitors or guests.
1. (đg.) mht} mahati /mə-ha-ti:/ abstract; visualize, to imagine. 2. (đg.) mK sn/ mâk sanâng / abstract; visualize, to imagine.
(đg.) F%W@P panjep /pa-ʄəʊʔ/ amend, revise.
/a-d̪a:n/ (đg.) khuyên bảo = exhorter. to advise. adan anâk-bik adN anK-b{K khuyên bảo con cái = counsel children. adan yah adN yH phân tích, giải bày = exposer en détail… Read more »
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
/a-tu:ʔ/ 1. (d.) đốt, lóng, khớp (xương) = articulation, phalange, phalange du doigt. joint, phalanx. atuk tangin at~K tz{N lóng tay = phalange du doigt. atuk tabuw at~K tb~| lóng… Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »