rawak rwK [Cam M]
/ra-wa:ʔ/ 1. (đg. d.) ôm = prendre dans les bras. rawak njuh rwK W~H ôm củi = prendre une brassée de bois. rawak pong rwK _pU ôm rơm = prendre… Read more »
/ra-wa:ʔ/ 1. (đg. d.) ôm = prendre dans les bras. rawak njuh rwK W~H ôm củi = prendre une brassée de bois. rawak pong rwK _pU ôm rơm = prendre… Read more »
/ta-waʔ/ tawak twK [Cam M] 1. (đg.) mắc = être pris, occupé par. tawak thraiy twK =\EY mắc nợ = être endetté. tawak panuec twK pn&@C mắc lời hứa = être… Read more »
/ta-wi-ta-waʔ/ tawi-tawaktw}-twK [Bkt.] (đg.) vương vấn. tian daok tawi-tawak di kadha hagait oh thau t`N _d<K tw}-twK d} kD% h=gT oH E~@ lòng còn vương vấn chuyện gì không hiểu…. Read more »
(đg.) md@H madeh /mə-d̪əh/ wake, awake. thức giấc ngủ md@H d} Q{H madeh di ndih. wake up.
(đg.) md@H madeh /mə-d̪əh/ to wake up. tỉnh giấc ngủ md@H d} Q{H madeh di ndih. wake up.
I. tỉnh, một khu vực hành chính (d.) angR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ province. tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang. Ninhthuan province. tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar…. Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
/a-tu̯ər/ (cv.) tuer t&@R (đg.) treo = suspendre. to hang. atuer bruei tangi at&@R \b&] tz} đeo tua tai = accrocher un anneau à l’oreille. atuer khaok di takuai kabaw at&@R… Read more »
/ba˨˩-a:r˨˩/ (cv.) biar b{aR (d.) giấy = papier. paper. wak akhar di baar wK aAR d} baR viết chữ trên giấy. writing words on paper. baar daa baR da% giấy mời…. Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »