awak awK [Cam M]
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
/a-wa:ʔ/ 1. (d.) cái vá, muôi = louche, grande cuillère. large spoon. awak jhaok lasei awK _J<K ls] vá múc cơm. 2. (d.) xẻng = pelle. shovel. jhaok haluk mâng… Read more »
ngoặc (đg.) wK wak /waʔ/ trip. ngoặc ngoéo tay; ngoắc tay; móc ngoéo wK tZ{N wak tangin. pinky swear, pinky promise.
1. (d.) wK wak [Sky.] /wak/ minute. 2. (d.) m{n{T minit [Cdict] /mi-nit/ minute. 3. (d.) m{n~T minut [Cdict] /mi-nut/ minute.
số kiếp (d.) kwT kawat [A, 69] /ka-wat/ destiny. (cv.) wK wak /wak/
1. (đg.) t&@R tuer /tʊər/ to hang. treo giấy t&@R baR tuer baar. 2. (đg.) wK wak /waʔ/ to hang. treo áo wK a| wak aw. … Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
(đg.) md@H madeh /mə-d̪əh/ wake, awake. thức giấc ngủ md@H d} Q{H madeh di ndih. wake up.
(đg.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught in, to tangled in. vướng mắc twK gL tawak gal. vướng mắc twK k_Q” tawak kandaong (kandaong tawak). vướng víu twK-t=wY tawak-tawaiy.