bhong _BU [Cam M]
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
/bʱo:ŋ / (t.) đỏ = rouge. red. bhong-rong _BU-_rU đỏ lòm = rouge vif. bhong-bhang _BU-B/ đỏ chói = rouge écarlate. bhong-rong bhong-rah _BU-_rU _BU-rH [Bkt.] đỏ lòe. aw bak jru nyaom… Read more »
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-jɔ:m/ to display, glorify. những việc tốt thì chúng ta nên biểu dương _d’ \g~K s`’ y^ it% W@P _F% m_y> gruk… Read more »
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
(đg.) _F%K m_y> pok mayaom /po:ʔ – mə-yɔ:m/ to praise something.
(đg.) _k*<H _y> klaoh yaom /klɔh – jɔ:m/ not at all. hắn chẳng hề dám nói một câu v~% _k*<H _y> A{U _Q’ s% _b<H nyu klaoh yaom khing… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
(t.) _y> yaom /jɔ:m/ be about, approx. làm khoảng chừng hai buổi ZP _y> h~% d&% wR ngap yaom hu dua war. worked for about two sessions.
1. (d.) f&@L _y> phuel yaom /fʊəl – jɔ:m/ credit, merits. 2. (d.) k’qT kamnat [A, 62] /kam-nat/ credit, merits. 3. (d.) phL pahal [A, 285] /pa-hʌl/… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »