dự họp | | attend meeting
(đg.) _v> nyaom /ɲɔ:m/ to attend meeting.
(đg.) _v> nyaom /ɲɔ:m/ to attend meeting.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to force. ép buộc g@K kt@K gek katek. to force and coerce. ép giá kt@K _y> katek yaom. force to give a good price; price… Read more »
dạm hỏi (đg.) _y> tv} yaom tanyi /jɔ:m – ta-ɲi:/ to pleasure to ask; clarifying questions.
(d.) _y> yaom /jɔ:m/ price; cost. giá mua _y> b*] yaom blei. purchase price. giá bán _y> F%b*] yaom pablei. sale price. giá bao nhiêu? _y> h_d’? yaom hadom?… Read more »
giá nấu ăn (d.) d_\n<K danraok [Bkt.] /d̪a˨˩-nrɔ:˨˩ʔ/ bean sprouts. giá đậu d_\n<K rtK danraok ratak. bean sprouts. giá nấu canh d_\n<K ZP a`% mE’ danraok ngap aia matham…. Read more »
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ka-naɪ/ 1. (d.) tiếng kể chỉ người con gái đã qua đời = terme employé par les gens de la famille pour désigner une femme défunte (pendant les cérémonies des… Read more »
(đg.) m_y> mayaom /mə-jɔ:m/ praise, commend. khen ngợi _F%K m_y> pok mayaom. praise; cheer; eulogy; merit. khen thưởng m_y> al{N mayaom alin. praise and reward.
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
(đg.) F%_y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain.