kabaw kb| [Cam M]
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
/la-ba:/ (cv.) liba l{b% 1. (d.) gỏi = hachis. laba ikan lb% ikN gỏi cá = hachis de poisson. 2. (d.) [Cđ.] lời, lợi nhuận.
/la-bɛh/ (cv.) libaih l{=bH (d. t.) dư, thừa = en surplus, de reste. labaih jién l=bH _j`@N dư tiền = qui a de l’argent de reste. lasei labaih ls] l=bH cơm… Read more »
/la-baʔ/ aiek: ‘kalabak’ klbK
/la-ba:ŋ/ (cv.) libang l{b/ (d.) lỗ, hang = trou. hole. labang tangi lb/ tz} lỗ tai = trou de l’oreille. labang takuh lb/ tk~H hang chuột. kalei klau labang kl] k*~@… Read more »
/la-bar/ (d.) nhớt, chất nhày = viscosité. labar ikan lbR ikN nhớt cá = viscosité du poisson.
/mə-baɪ˨˩/ 1. (đg.) ác cảm, thù = avoir de l’aversion pour. have an aversion to sb. kau mboh mabai di nyu k~@ _OH m=b d} v~% tôi thấy ác cảm… Read more »
/mə-bɔh˨˩/ m_b<H = m+_b<H (đg.) đẻ trứng; ra trái = pondre. manuk mabaoh mn~K m_b<H gà đẻ trứng = la poule pond. phun mabaoh f~N m_b<H cây ra trái…. Read more »
/pa-bah/ 1. (d.) miếng = bouchée. mbeng sa pabah hala O$ s% pbH hl% ăn một miếng trầu = manger une chique de bétel. 2. (d.) miệng = bouche. pabah… Read more »