mbaing =O/ [Bkt.]
/ɓɛ:ŋ/ (d.) kẻng. gai mbaing =g =O/ cây đánh kẻng.
/ɓɛ:ŋ/ (d.) kẻng. gai mbaing =g =O/ cây đánh kẻng.
/nɛŋ/ (t.) cộc, ngắn = trop court, raccourci. too short, shortcut. aw naing a| =n/ áo ngắn. short coat
/ŋɛŋ/ (đg. t.) chết, ngỏm = mourir. ngaing paje =Z/ pj^ chết rồi. matai ngaing paje m=t =Z/ pj^ chết cứng rồi.
/rɛ:ŋ/ 1. (đg.) lặng theo = suivre furtivement. raing tuei kaong paga =r/ t&] _k” pg% lặng theo hàng rào. 2. (d.) mè, trỉ (cốt bằng gỗ hoặc tre ở… Read more »
/tɛ:ŋ/ 1. (đg.) thòng, lủng lẳng, tòn ten. taing tajhaiy =t/ t=JY thòng kéo dài xuống. baoh amil daok taing di ngaok dhan _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN… Read more »
/ta-ma-ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) themgraing E#=\g/ (d.) tai nạn = d’accident. matai di tamagraing m=t d} tm=\g/ chết vì tai nạn = mourir d’accident.
/tʱʌm-ɡ͡ɣrɛŋ/ themgraing E#=\g/ [Cam M] maong: ‘tamagraing’ tm=\g/
/tʱrɛŋ/ thraing =\E/ [Cam M] 1. (d.) hàm thiếc = mors. thraing asaih =\E/ a=sH hàm thiếc ngựa = mors du cheval. buh thraing di asaih b~H =\E/ d} a=sH… Read more »
/bʱɛŋ-bʱɛŋ/ (d.) tiếng dùng để tống tà ma = mot utilisé dans les exorcismes pour chasser les mauvais esprits.
/d̪ɛŋ/ (t.) đơ, cứng đơ = raide. _____ Synonyms: kheng, tateng Antonyms: laman