barabaoh br_b+H [Bkt.]
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
/blɔh/ 1. (p.) xong, rồi = fini, achevé. ngap gruk nan blaoh paje ZP \g~K nN _b*<H pj^ làm việc đó xong rồi. nyu mai blaoh v~% =m _b*<H nó… Read more »
/brɔh/ 1. (đg.) chà = frotter. braoh palah _\b<H plH chà chảo = frotter la casserole. 2. (đg.) ủi = déblayer, niveler. braoh haluk _\b<H hl~K ủi đất = niveler,… Read more »
/ca-bɔh/ 1. (đg.) aiek: pabaoh p_b<H 2. (t.) aiek: jabaoh j_b<H
/ca-d̪ɔh/ (cv.) tadaoh t_d<H 1. (t.) chình ình. ndih cadaoh tak nan Q{H c_d<H tK nN nằm chình ình ra đó. 2. (t.) cadaoh-raoh c_d<H-_r<H [Bkt.] rành rành. gruk cadaoh-raoh nan… Read more »
/ca-lɛh-ca-lɔh/ (t.) bủn rủn. tangin takai calaih-calaoh tz|N t=k c=lH-c_l<H chân tay bủn rủn.
/ca-lɔh/ (cv.) ula aia ul% a`% (d.) rắn nước.
/ca-ma-kɔh/ (t.) nóng tính, bốc đồng = impulsif, sanguin. kabaw camakaoh kb| cm_k<H trâu đâm khùng, trâu điên = buffle méchant, furieux. urang camakaoh tian ur/ cm_k<H t`N người bụng… Read more »
/ca-mɔh/ (d.) nơi, chốn = endroit, lieu. nao duah camaoh ndih _n< d&H c_m<H Q{H đi kiếm nơi ngủ = aller chercher un endroit pour dormir. aia di kraong nduec… Read more »
/ca-ɓɔh/ 1. (đg.) táp = happer. asau cambaoh ralaow as~@ c_OH r_l<| chó táp thịt = le chien happe la viande. mbeng yau pabuei cambaoh O$ y~@ pb&] c_O<H ăn… Read more »