graoh _\g+H [Cam M]
/ɡ͡ɣrɔh/ (đg.) sủa = aboyer. malam asau graoh hemhem ml’ as~@ _\g<H h#h# chó sủa trong đêm nghe rờn rợn.
/ɡ͡ɣrɔh/ (đg.) sủa = aboyer. malam asau graoh hemhem ml’ as~@ _\g<H h#h# chó sủa trong đêm nghe rờn rợn.
/ha-bɔh/ (cv.) pabaoh p_b<H [A, 305] 1. (đg.) đập xuống, gõ xuống; ném xuống = frapper, frapper à plat; jeter à terre. habaoh khan h_b<H AN giặt khăn (bằng cách dùng… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ha-ɗɔh/ 1. (đg.) giựt = retirer vivement. handaoh wah h_Q<H wH giựt cần câu = tirer la ligne. handaoh tangin h_Q<H tz{N giựt tay lại. 2. (t.) cách xa =… Read more »
/ha-nrɔh/ 1. (d.) gạo giã = pilage (action de piler une fois). brah thraoh sa hanraoh \bH _\E<H s% h_\n<H gạo giã một lần = riz qui a été pilé… Read more »
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/ʥa-bɔh/ (cv.) cabaoh c_b<H [A, 124] (t.) đúng, phải, thẳng. right, true. _____ Synonyms: njep W@P, tapak tpK Antonyms: chut S~T, chung S~/, suail =s&L, waih =wH, waiy… Read more »
ʥa-mrɔh/ (t.) thô; thô thiển. sara amraik thaok daok jamraoh sr% a=\mK _E<K _d<K j_\m<H muối ớt đâm còn thô (chưa nhuyễn). panuec ndom jamraoh pn&@C _Q’ j_\m<H lời… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »