cambraoh c_\O+H [Bkt.]
/ca-ɓrɔh/ (t.) cộc lốc, cộc cằn. ndom puec cambraoh _Q’ p&@C c_\O<H ăn nói cộc lốc. lue nyu juai nyu cambraoh lo l&^ v~% =j& v~% c_\O<H _l% không giỡn… Read more »
/ca-ɓrɔh/ (t.) cộc lốc, cộc cằn. ndom puec cambraoh _Q’ p&@C c_\O<H ăn nói cộc lốc. lue nyu juai nyu cambraoh lo l&^ v~% =j& v~% c_\O<H _l% không giỡn… Read more »
/ca-mrɔh/ (t.) quá khích. hu biniai camraoh h~% b|=n` c_\m<H có thái độ quá khích. _____ Antonyms: suphiap
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
/ca-rɔh/ (không dùng một mình). pabah caraoh pbH c_r<H lỗ trổ (ở bờ ruộng để nước chạy) = brèche pratiquée dans une diguette pour l’écoulement de l’eau; caraoh tian c_r<H… Read more »
/crɔh/ (cv.) traoh _\t<H 1. (t.) tả = diarrhée. aih craoh =aH _\c<H ỉa chảy = diarrhée. craoh jalok _\c<H j_lK thổ tả = choléra. 2. (d.) suối = ruisseau, source. aia craoh… Read more »
/d̪a-nɔh/ a_d<H + n = d_n<H (d.) bài hát, ca khúc. song. adaoh sa danaoh a_d<H s% d_n<H hát một bài hát. sing a song. ___ Synonyms: kadha kD%… Read more »
/d̪rɔh-d̪rʌm/ (t.) nói gắt gỏng = parler durement, sans aménité. ndom puec draoh-drem _Q’ p&@C _\d<H-\d# ăn nói gắt gỏng = id.
/ɡ͡ɣa-lɔh/ 1. (đg.) nạt = tancer, effrayer par des paroles. galaoh anâk g_l<H anK nạt con. 2. (t.) nổi = se lever. galaoh angin g_l<H az{N nổi gió = le… Read more »
/ɡ͡ɣɔh/ (t.) trơn (không có hoa văn) = uni (sans dessin). aban gaoh abN _g<H chăn màu trơn = sarong de couleur uni.
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »