gambit gO{T [Bkt.]
/ɡ͡ɣa-ɓɪt/ (cv.) gandip gQ{P (đg.) nháy. to wink, blink. gambit mata brei thau gO{T mt% \b] E~@ nháy mắt cho biết.
/ɡ͡ɣa-ɓɪt/ (cv.) gandip gQ{P (đg.) nháy. to wink, blink. gambit mata brei thau gO{T mt% \b] E~@ nháy mắt cho biết.
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »
/ɓit/ mbit O{T [Bkt.] 1. (đg.) trám = to fill. mbit tagei O{T tg] trám răng = fill in teeth holes 2. (đg.) tráng = to glaze, to enamel. jaluk… Read more »
nắp bít (nhét vào một lỗ) (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche; stopper. nút chai; nút bịt chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close cork of a… Read more »
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(nút, bít) (d.) kQL kandal [A,53] /ka-ɗʌl/ cork. nút bít lỗ chai kQL k_l<K kandal kalaok. bottle cork.
(t.) xl&H saluah /sa-lʊah/ a little bit; distant. sơ sơ xl&H-xl&H saluah-saluah. so so, a little.
/su-ɓɪt/ (đg.) nháy = cligner. to wink eye. su-mbit mata s~O{T mt% nháy mắt = cligner de l’oeil. winking eye.
(d.) tF%Y tapay /ta-paɪ/ rabbit. con thỏ anK tF%Y anâk tapay. rabbit. thỏ con tF%Y anK =aU tapay anâk aing. baby rabbit; leveret.
(d.) tq% tana /ta-na:/ habit. thói quen tq% rQP tana randap. daily routine; the habit. thói xấu tq% JK tana jhak. bad habit.