bambu bO~% [Cam M]
/ba-ɓu:/ (đg.) phơi = sécher, faire sécher. bambu aw bO~% a| phơi áo = faire sécher les habits. bambu ralaow bO~% r_l<| phơi thịt = faire sécher la viande.
/ba-ɓu:/ (đg.) phơi = sécher, faire sécher. bambu aw bO~% a| phơi áo = faire sécher les habits. bambu ralaow bO~% r_l<| phơi thịt = faire sécher la viande.
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
/bat˨˩/ 1. (d.) cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) = vajra, grand sabre. bat palidaw bT pl{d| thanh đao (vớt) = espèce de cimeterre avec… Read more »
/ba-tʱar/ (cv.) bither b{E@R (t.) bất cứ = n’importe quel. bather gruk hagait jang ngap jieng bE@R \g~K h=gT j/ ZP j`$ bất cứ việc gì cũng làm được =… Read more »
/ba-tau/ (cv.) patuw pt~| (cv.) patau pt~@ (cv.) bituw b{t~| (d.) đá = pierre. stone. batuw hajan bt~| hjN mưa đá = grèle. batuw thah bt~| EH đá mài = pierre à aiguiser. batuw… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
1. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ confidential secretary. 2. (d.) O{E;% mbithâ /ɓɪ-tʱø/ confidential secretary.
/biʌŋ/ (đg.) bịt vành sắt (xe), đốt vành sắt. bieng baoh radéh lamaow b`$ _b<H r_d@H l_m<| đốt vành sắt bánh xe bò để lắp vào bánh xe.