bỏng nước sôi | X | get a burn
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(d.) hl&] ly~’ haluei layum /ha-luɪ – la-jum/ shade. bóng râm cây cổ thụ hl&] ly~’ f~N _f*” haluei layum phun phlaong [A, 315].
(đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to carry. bồng cháu _F%K t_c<| pok tacaow. bồng em _F%K ad] pok adei.
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »
(d.) bz~K banguk /ba-ŋu˨˩ʔ/ shadow. bóng râm bz~K ly~’ banguk layum. trú dưới bóng râm (bóng mát) kQP d} al% bz~K hl&] kandap di ala banguk haluei. giữa trưa… Read more »
(p.) SK chak /ʧa:ʔ/ suddenly. bỗng chốc SK-SK chak-chak.
(d.) _\O” mbraong /ɓrɔ:ŋ/ vesicle, hollow shaft. đặt bọng ở dưới ruộng b~H _\O” d} hm~% buh mbraong di hamu. put a hollow shaft in rice field (for the flow of water).
(d.) EN-pjN than-pajan [Cam M] /tʱʌn – pa-ʥʌn˨˩/ duty.
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder.
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.