bong gân | X | sprain
(đg.) t=b*T arK tablait arak /ta-blɛt – a-raʔ/ to sprain.
(đg.) t=b*T arK tablait arak /ta-blɛt – a-raʔ/ to sprain.
(d.) mh*] mahlei /mə-hleɪ/ cotton.
(d.) \b]& tz} bruei tangi /bruɪ – ta-ŋi:/ earring.
1. (d.) bz~K x~P banguk sup /ba-ŋu˨˩ʔ – su:p/ darkness. 2. (d.) _Bl{R bholir [A, 363] /bho-lɪr/ darkness. 3. (đg.) tms/ tamasang [A, 182] /ta-mə-sa:ŋ/, darkness.
(d.) bz~K yw% banguk yawa /ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ soul.
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
(d.) _EU thong /tʱo:ŋ/ gourd shaped. cổ bồng trầu cúng _EU hl% ZP y/ thong hala ngap yang. gourd shaped of betel for a ritual.
đạp bóng (t.) j&K bz~K juak banguk /ʤʊa˨˩ʔ – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ stand right on one’s shadow (midday). trưa nắng đứng bóng (ngay giữa trưa nắng) \k;H pQ`K j&K bz~K krâh… Read more »