kaje kj^ [Bkt.]
/ka-ʥə:/ (d.) giạ lớn = mesure pour le riz (faite en bambou tressé). hakak padai mâng kaje hkK p=d m/ kj^ đong lúa bằng giạ lớn.
/ka-ʥə:/ (d.) giạ lớn = mesure pour le riz (faite en bambou tressé). hakak padai mâng kaje hkK p=d m/ kj^ đong lúa bằng giạ lớn.
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-rɔh/ (đg.) gọt = émincer. karaoh rabung k_r<H rb~/ gọt măng = émincer une pousse de bambou.
/ka-tɔŋ/ (d.) cót = tissu serré en lattes de bambou. ciéw kataong _c`@| k_t<U chiếu cót = tissu serré en lattes de bambou.
/krɯ:m/ (d.) tre = bambou. bamboo.
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/ɓrəɪʔ/ mbrec \O@C [Cam M] (t.) rậm, chằng chịt = touffu = thick. glai mbrec =g* \O@C rừng dầy = forêt épaisse = thick forest. krâm mbrec \k;’ \O@C tre… Read more »
/ɗi:ŋ/ (d.) ống = tube, tuyau. nding njuk pakaw Q{U W~K pk| ống điếu = pipe. raok nding _r<K Q{U ống thổi lửa = tube pour souffler le feu. nding mrai… Read more »
/ra-buŋ/ (cv.) ribung r{b~/ (d.) măng (tre) = pousse (de bambou). bamboo shoot. sa akaok rabung s% a_k<K rb~/ một đọt măng = une poussse. rabung par rb~/ pR măng… Read more »
I. /rɔ:ʔ/ 1. (đg.) đón; thịnh = accueillir; “inviter”. raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités. muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme… Read more »