rateng rt$ [Cam M]
/ra-tʌŋ/ (d.) cà tăng, vựa lúa = entourage de bambou tressé le long des ridelles de la charrette.
/ra-tʌŋ/ (d.) cà tăng, vựa lúa = entourage de bambou tressé le long des ridelles de la charrette.
/ro:m/ (d.) khóm, bụi = souche. rom krâm _r’ \k;’ bụi tre = souche de bambou.
/ta-nʊon/ (d.) lạt tre = fine attache en bambou. lamâ arak tanuen lm% arK tn&@N năm sợi lạt = fine attache en bambou. talak tanuen tlK tn&@N chẻ lạt.
/tɔ:ʔ/ 1. (d.) đít, đáy = fesse, cul. galaong taok g_l” _t<K lỗ đít = anus. taok gaok _t<K _g<K đáy nồi. 2. (d.) gáo, ống tre để đong… Read more »