plaih =p*H [Cam M]
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
/plɛh/ 1. (đg.) tránh = éviter. plaih di radéh =p*H d} r_d@H tránh xe = éviter une voiture. plaih di thamgraing =p*H d} E’=\g/ tránh nạn = fuir le danger…. Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
/d̪o:m/ 1. (t.) bao nhiêu, những = autant. dahlak thau dom nan min dh*K E~@ _d’ nN m{N tôi biết có bao nhiêu đó thôi. dom anâk séh _d’ anK… Read more »
I. /d̪ak/ 1. (Skt.) daksina dKx{q% /d̪ak-si-na/ hướng Nam = Sud = south. 2. (d.) daksanak dKxnK /d̪ak-sa-nak/ chính Nam = plein Sud = directly south. _____ II. /d̪aʔ/ 1…. Read more »
/d̪rʌp/ 1. (d.) của cải = biens. drep kau ba mai ka kau \d@P k~@ b% =m k% k~@ của cải của ta thì mang lại cho ta. drep aer… Read more »
/na:/ ~ /nə:/ (d.) một hình vị trung tố có tác dụng biến một động từ thành một danh từ. n n< bek b@K đắp -> banek bn@K cái đập: bek… Read more »
/ba-ŋi:/ (cv.) bingi b{z} 1. (t.) ngon = bon. mbuw bangi O~| bz} mùi ngon (mùi thơm kích thích khẩu vị) = bon goût. huak bangi h&K bz} ăn ngon… Read more »
/ba-ri-za:n/ (cn.) layar lyR [Bkt.] (d.) ghe buồm = bateau à voile. ndik bariyan tapa tasik anaih Q{K br{yN tp% ts{K a=nH đi ghe buồm qua bể (biển nhỏ).
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »