mbiah O`H [Cam M]
/ɓiah/ mbiah O`H [Cam M] 1. (t.) vừa, đủ = assez = quite, enough. dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve… Read more »
/ɓiah/ mbiah O`H [Cam M] 1. (t.) vừa, đủ = assez = quite, enough. dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve… Read more »
/pa-bia:/ (d.) cá ảo.
/sɪn-biaɪ/ (cv.) chin-biai S{N-=b` (đg.) hội đàm, bàn luận = s’entretenir, faire des pourparlers.
/ta-biaʔ/ (đg.) ra = sortir. tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison. tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors. tabiak… Read more »
(d.) rmK ramâk /ra-møʔ/ Euphorbia tirucalli.
/a-d̪a-ka:n/ (d.) tên người con gái của Po Nagar = fille de Pô Nagar. Po Nagar’s daughter.
/pa-ɓiɔ:p/ (đg.) khúm núm = s’incliner, baisser le dos.
(d.) hyP hayap /ha-yaʊʔ/ inscription. (cv.) hy@P hayep
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »