tấm bia | | inscription
(d.) hyP hayap /ha-yaʊʔ/ inscription. (cv.) hy@P hayep
(d.) hyP hayap /ha-yaʊʔ/ inscription. (cv.) hy@P hayep
(đg.) =b` biai /biaɪ/ to discuss. bàn bạc với nhau rồi làm =b` g@P _b*<H ZP biai gep blaoh ngap.
/sɪn-biaɪ/ (cv.) chin-biai S{N-=b` (đg.) hội đàm, bàn luận = s’entretenir, faire des pourparlers.
(d.) _b`@R hr] biér harei /bie̞r – ha-reɪ/ afternoon. đi học buổi chiều _n< bC _b`@R hr] nao bac biér harei. have a afternoon class. chào buổi chiều sl’ _b`@R… Read more »
(t.) S`$ chieng /ʧiʌŋ/ bias. đường chéo jlN S`$ jalan chieng. đi chéo qua _n< S`$ tp% nao chieng tapa.
(d.) b`% bia /bia:˨˩/ queen. nữ vương _F@ b`% po bia. the queen.
/pa-bia:/ (d.) cá ảo.
/ha-zəʊʔ/ (cv.) hayep hy@P [Cam M] (d.) bia đá = pierre tombale; pierre, stèle. akhar di hayap aAR d} hyP chữ trên bia đá. batuw hayap bt~| hyP bia đá.
1. (đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN gN tp% t\nN jalan gan tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng … Read more »
1. (t.) b`K JK biak jhak /bia˨˩ʔ – ʨa:˨˩ʔ/ very bad, too bad. 2. (t.) b`K ks{P biak kasip [A,69] /bia˨˩ʔ – ka-sip/ very bad, too bad…. Read more »