kết nối | | connect
(đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect.
(đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect.
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
(t.) WK lb&K njak labuak [Sky.] /ʄaʔ – la-bʊa˨˩ʔ/ tired, fatigued, toil. l{b&K libuak [A,443] longue maladie = bệnh lâu khỏi)
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »
sửa chữa 1. (đg.) pmK pamâk /pa-møʔ/ to repair, to correct. sửa những cái sai pmK kD% _S<R pamâk kadha chaor. 2. (đg.) O@K mbek /ɓəʔ/ to… Read more »
1. (đg.) _p<H paoh /pɔh/ carve, sculpt statue. tạc tượng _p<H hyP paoh hayap. sculpt statue. 2. (đg.) F%b&K pabuak [A,305] /pa-bʊa˨˩ʔ/ carve, sculpt statue. tạc tượng… Read more »
/ta-tʱau/ tathuw tE~| [Cam M] (cv.) tasau ts~@ [A, 188] 1. (d.) vú = seins, mamelles. mum tathuw amaik m~’ tE~| a=mK bú vú mẹ = têter le sein maternel. taong tathuw… Read more »
(d.) rg] ragei /ra-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ worker. thợ cả rg] f~N ragei phun. thợ phụ rg] hj~/ ragei hajung. thợ bạc rg] pr`K ragei pariak. thợ mộc rg] ky~@ ragei kayau…. Read more »