ngap ZP [Cam M]
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
I. phủ, che phủ, phủ đắp (đg.) m_a> maaom /mə-ɔ:m/ to cover. phủ xuống m_a> \t~N maaom trun. cover down. II. phủ, dinh phủ, dinh thự, tòa nhà… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »