mbut O~T [Cam M]
/ɓut/ mbut O~T [Cam M] (d.) cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen. mbut baluw… Read more »
/ɓut/ mbut O~T [Cam M] (d.) cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen. mbut baluw… Read more »
/ɓau/ (t.) hôi, bốc mùi = qui a une odeur. smelly. mbuw cawah O~| cwH hôi ẩm = odeur de moisi = mustiness. mbuw kil O~| k{L hôi nách = odeur… Read more »
(đg.) h&{C huic /huɪʔ/ to gulp. nốc một hơi cạn hết ly rượu h&{C s% yw% ab{H s% cwN alK huic sa yawa abih sa cawan alak. gulp down… Read more »
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
/ra-ɗʌŋ/ (đg.) rạn = félé. cawan randeng cwN rQ$ chung rạn = bol félé.
/ta-raɪʔ/ (t.) nứt = fêlé, fendu. cawan tarac cwN trC chén nứt = bol fêlé. baoh tarac _b<H trC trái nứt = fruit fendu.
/tʱruh/ (cv.) sruh \s~H [A, 496] 1. (d.) ổ, tổ = nid. thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau. thruh manuk \E~H mn~K ổ gà = nid de poule…. Read more »
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.