bện | X | entwine
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to stop, to block, to cover. cản nước pc$ a`% paceng aia. prevent the water from flowing.
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover to block. chắn ngang tường pc$ dn{U paceng daning. tường chắn dn{U pc$ daning paceng.
(đg.) g# pc$ gem paceng /ɡ͡ɣʌm˨˩ – pa-cʌŋ/ to cover up.
(đg.) pc$ paceng /pa-cʌŋ/ to cover, shade. che nắng pc$ pQ`K paceng pandiak. che chở pc$ A{K paceng khik. che đậy g# pc$ gem paceng.
(d.) _c@U céng /ce̞:ŋ/ gong. đánh chiêng a_t” _c@U ataong céng. play the gong.
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
gan lì (t.) c$=r cengrai /cʌŋ-raɪ/ intrepidly calm.
/ka-ʥaɪ/ 1. (d.) bức sáo, màn che nắng = store. window curtain. tuer kajay paceng pandiak t&@R kjY pc$ pQ`K treo bức sáo che nắng. 2. (d.) tạp dề. apron…. Read more »